Recent Searchs...
medulla oblongata 扼腕切齒 gia công 臼齒 hatred 蓬頭歷齒 鋸齒 100baset 頭童齒豁 resist 干政 乳齒 伴婚 婚姻 求婚 moth mullein 結婚 equus quagga 逼婚 withheld 偶婚 婚娶 婚約 spotlight urogenital apparatus 婚宴 hot water shnorr pour dimer 告喪 報喪 奔喪 baud rate 居喪 政客 免喪 phantasm hog-nosed skunk horse 沮喪 oversuspicious




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.